Có 2 kết quả:

軟著陸 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ软着陆 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

soft landing (e.g. of spacecraft)

Từ điển Trung-Anh

soft landing (e.g. of spacecraft)