Có 2 kết quả:
軟著陸 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ • 软着陆 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft landing (e.g. of spacecraft)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft landing (e.g. of spacecraft)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh