Có 2 kết quả:
軟著陸 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ • 软着陆 ruǎn zhuó lù ㄖㄨㄢˇ ㄓㄨㄛˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
soft landing (e.g. of spacecraft)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
soft landing (e.g. of spacecraft)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0